Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Lãi Suất Atm Vietcombank mới nhất ngày 26/09/2020 trên website Ica-ac.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Lãi Suất Atm Vietcombank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 21,087 lượt xem.
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm của 44 ngân hàng hôm nay
Nguồn tham khảo:
- Lãi suất cho vay ngân hàng https://vietnambiz.vn/lai-suat-cho-vay-ngan-hang.html
- Lãi suất tiết kiệm https://vietnambiz.vn/lai-suat-tiet-kiem.html
- Lãi suất tiền gửi https://vietnambiz.vn/lai-suat-tien-gui.html
- Lãi suất ngân hàng https://vietnambiz.vn/lai-suat-ngan-hang.html
Khảo sát lúc 22:34 ngày 26/09, lãi suất tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Lãi suất HSBC - Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng 1,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 12 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 24 tháng 2,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng 1,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 12 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 24 tháng 2,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng 1,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 12 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 24 tháng 2,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng 1,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 12 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 24 tháng 2,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng 1,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 12 tháng 1,75% /năm, kỳ hạn 24 tháng 2,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất VIB - Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,69% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,69% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,69% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,69% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,69% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất BIDV - Ngân hàng TMCP Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Techcombank - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 2,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 2,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 4,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 4,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 2,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 2,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 4,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 4,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 2,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 2,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 4,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 4,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 2,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 2,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 4,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 4,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 2,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 2,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 4,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 4,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất DongA Bank - Ngân hàng TMCP Đông Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,55% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,15% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,60% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,55% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,15% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,60% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,55% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,15% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,60% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,55% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,15% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,60% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,55% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,15% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,60% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Sacombank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất ACB - Ngân hàng TMCP Á Châu
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,45% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,85% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất VCB - Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,30% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,30% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,30% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,30% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,30% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất VietinBank - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất VPBank - Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất LienVietPostBank - Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất MSB - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam Maritime Bank
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất SHB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,70% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất SCB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,05 % /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,05 % /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,05 % /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,05 % /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,20% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,05 % /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất MBBank - Ngân hàng TMCP Quân đội
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,40% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,40% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,40% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,40% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,40% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Agribank - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất TPBank - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,65% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Eximbank - Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 8,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 8,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 8,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 8,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,20% /năm, kỳ hạn 24 tháng 8,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất SeABank - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Vietbank - Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,60% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,60% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,60% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,60% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,20% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,60% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,40% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất HDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Bac A Bank - Ngân Hàng TMCP Bắc Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,10% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất NamABank - Ngân hàng TMCP Nam Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,30% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Saigonbank - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,10% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,10% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,10% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,10% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,10% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,90% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Southern Bank - Ngân hàng TMCP Phương Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 5,1% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,1% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 5,1% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,1% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 5,1% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,1% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 5,1% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,1% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 5,1% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,1% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
Lãi suất Viet Capital Bank - Ngân hàng TMCP Bản Việt
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất OCB - Ngân hàng TMCP Phương Đông
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất GPBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn 0.20% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,90% /năm, không kỳ hạn 0.20% /năm
Lãi suất NCB - Ngân hàng TMCP Quốc Dân
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,85% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,85% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,85% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,85% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,85% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,50% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Kienlongbank - Ngân hàng TMCP Kiên Long
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,90% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất OceanBank - Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,30% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,30% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,30% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,30% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,00% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,30% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất PG Bank - Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,40% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất CBBank - Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 6 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,250% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 6 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,250% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 6 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,250% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 6 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,250% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,250% /năm, kỳ hạn 6 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,000% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,250% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất MDBank - Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,4% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,4% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,4% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,4% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,0% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,0% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,4% /năm, không kỳ hạn 1% /năm
Lãi suất BAOVIET Bank - Ngân hàng TMCP Bảo Việt
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,12% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,22% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,12% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,22% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,12% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,22% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,12% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,22% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,50% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,12% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,22% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,85% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Public Bank Việt Nam - Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,60% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,80% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,60% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,00% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Indovina Bank - Ngân hàng TNHH Indovina
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,70% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,00% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Vinasiam Bank - Ngân hàng Liên doanh Việt Thái
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 3,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 3,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 3,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 3,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn 1% /năm
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,0% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,25% /năm, kỳ hạn 6 tháng 3,5% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,0% /năm, kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn 1% /năm
Lãi suất VRB - Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,75% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,80% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Standard Chartered - Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 6 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 6 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 6 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 6 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 3 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 6 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 12 tháng (không áp dụng), kỳ hạn 24 tháng (không áp dụng), không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất Hong Leong Bank - Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,90% /năm, kỳ hạn 3 tháng 4,15% /năm, kỳ hạn 6 tháng 4,90% /năm, kỳ hạn 12 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 24 tháng 5,75% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất PVcomBank - Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,99% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,99% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,99% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,99% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,00% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,99% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,10% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất VietAbank - Ngân hàng TMCP Việt Á
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,95% /năm, kỳ hạn 6 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 12 tháng 7,10% /năm, kỳ hạn 24 tháng 7,20% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Lãi suất ABBank - Ngân hàng TMCP An Bình
- Hạn mức tiền gửi < 300 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi <500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi > 500 triệu, kỳ hạn 1 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >1 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
- Hạn mức tiền gửi >2 tỷ, kỳ hạn 1 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 3 tháng 3,55% /năm, kỳ hạn 6 tháng 5,70% /năm, kỳ hạn 12 tháng 6,50% /năm, kỳ hạn 24 tháng 6,80% /năm, không kỳ hạn (không áp dụng)
Video clip

Bài toán lãi suất (phần 1) rất hay _toán 12 (mới)_ thầy nguyễn quốc chí

Lãi suất là gì và ngân hàng kiếm tiền như thế nào?

Bài toán lãi suất , tăng trưởng chuyên đề mũ & logarit - thầy đạt dạy toán

Bài toán lãi suất - luyện thi thpt qg môn toán - thầy nguyễn quốc chí

Quản lý tài chính: sức mạnh của lãi suất kép - cafe sáng với vtv3

Bài 9: lãi suất hoàn vốn | lý thuyết tài chính tiền tệ 1

Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng rất đơn giản

Bảng lãi suất ngân hàng tháng 8/2020 | ez tech class

Bài toán tính lãi suất

Quản lý tài chính: cách tận dụng sức mạnh lãi suất kép để làm giàu

Bài toán lãi suất ngân hàng

Bài 10: lãi suất hoàn vốn (tiếp theo) | lý thuyết tài chính tiền tệ 1

Lãi kép là gì? sức mạnh kỳ diệu của lãi kép

"mối quan hệ" giữa lạm phát & lãi suất | tài chính kinh doanh

Tuyệt kỹ casio công phá 100% các bài toán lãi suất

3 bí quyết để gửi tiết kiệm ngân hàng lãi suất cao

#356 - lãi suất âm là gì? - tại sao cục dự trữ liên bang mỹ (fed) vẫn nói không với chính sách này?

Lãi suất cầm đồ - "vay nặng lãi" cao nhất theo quy định pháp luật

Lãi suất tiết kiệm tháng 8/2020 - ngân hàng nào có lãi suất cao nhất ?

Bí quyết gửi tiết kiệm ngân hàng lãi suất cao nhất an toàn bạn phải biết

Hiểu và vận dụng sức mạnh của lãi suất kép

Vì sao ngân hàng giảm lãi suất? | vtv24

Finhay giảm lãi suất còn 6% - xài hay ngưng xài?

Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng được lãi suất bao nhiêu

Lãi suất ngân hàng agribank tháng 8/2020 mới nhất

Gửi tiết kiệm lãi suất cao ở mỹ | ez tech class

Sức mạnh vô biên lãi suất kép, bí mật làm giàu, kinh tế học cơ bản a bờ cờ

Lãi suất kép trong chứng khoán: công thức lãi kép | kỳ quan thứ 8

Bí mật forex #53 | khi fed thay đổi lãi suất, sẽ là "họa" hay "phúc"? - mforex

Cách tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngân hàng

Ngân hàng nhà nước hạ 1 loạt lãi suất điều hành | vtv24

Lãi suất ngân hàng acb tháng 9/2020 mới nhất: cao nhất là 7,5%/năm

Lãi suất tiết kiệm tháng 7/2020 - ngân hàng nào có lãi suất cao nhất ?

Cách tính lãi suất vay trả góp rất đơn giản

Lãi suất tiền vay ngân hàng tính như thế nào

Cảnh báo: bẫy lừa đảo huy động vốn lãi suất cao | ndtp | antg

Cách tính lãi suất tiền gửi ngắn hạn (theo tuần/tháng)

3 phút sẽ hiểu xu hướng lãi suất việt nam thời hậu covid 19.

Ngân hàng nhà nước tiếp tục giảm lãi suất điều hành

Lãi suất cho vay mua nhà tại các ngân hàng tháng 4/2020 là bao nhiêu?

Trả góp winner x lãi suất 0% | thủ tục trả góp & cách tính lãi suất | sáu vlogs

Tổng hợp các dạng toán lãi suất

Lãi suất gửi tiết kiệm các ngân hàng trong 6 tháng, tháng 6 năm 2020 | credit nguyen

Phân tích cơ bản - lãi suất cho vay (fed funds rate) là gì - cách dùng nó để kiếm soát nền kinh tế

Lãi suất ngân hàng sacombank mới nhất tháng 4/2020: tăng ở nhiều kì hạn

Lãi suất kép "hoàn hảo" không tồn tại trong thực tế

Lãi suất ngân hàng vpbank mới nhất tháng 8/2020

Bí mật của người giàu - lãi suất kép làm việc để trở nên giàu có|nguyễn tài tuệ - marketing bảo hiểm

Bảng lãi suất ngân hàng tháng 1/2019 | ez tech class

Giới đầu tư tận dụng lãi suất kép như thế nào
- Lãi suất HSBC
- Lãi suất VIB
- Lãi suất BIDV
- Lãi suất Techcombank
- Lãi suất DongA Bank
- Lãi suất Sacombank
- Lãi suất ACB
- Lãi suất Vietcombank
- Lãi suất VietinBank
- Lãi suất VPBank
- Lãi suất LienVietPostBank
- Lãi suất Maritime Bank
- Lãi suất SHB
- Lãi suất SCB
- Lãi suất MBBank
- Lãi suất Agribank
- Lãi suất TPBank
- Lãi suất Eximbank
- Lãi suất SeABank
- Lãi suất Vietbank
- Lãi suất HDBank
- Lãi suất Bac A Bank
- Lãi suất NamABank
- Lãi suất Saigonbank
- Lãi suất Southern Bank
- Lãi suất Viet Capital Bank
- Lãi suất OCB
- Lãi suất GPBank
- Lãi suất NCB
- Lãi suất Kienlongbank
- Lãi suất OceanBank
- Lãi suất PG Bank
- Lãi suất CBBank
- Lãi suất MDBank
- Lãi suất BAOVIET Bank
- Lãi suất Public Bank
- Lãi suất Indovina Bank
- Lãi suất Vinasiam Bank
- Lãi suất VRB
- Lãi suất Standard Chartered
- Lãi suất Hong Leong Bank
- Lãi suất PVcomBank
- Lãi suất VietAbank
- Lãi suất ABBank
- Video clip lãi suất
Mục lục bài viết
Bạn đang xem bài viết Lãi Suất Atm Vietcombank trên website Ica-ac.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Liên quan
Lãi Suất Bidv Bank - Xem 34,452
Lãi Suất Nh Techcombank - Xem 26,631
Lãi Suất Sổ Tiết Kiệm Techcombank - Xem 26,136
Lãi Suất Gửi Online Techcombank - Xem 24,750
Lãi Suất Ngân Hàng Vietinbank Là Bao Nhiêu - Xem 23,463
Lai Suat Techcombank Hien Nay - Xem 23,463
Lãi Suất Techcombank - Xem 23,166
Biên Độ Lãi Suất Bidv - Xem 23,067
Lãi Suất Thấu Chi Sacombank - Xem 22,968
Lai Suat Ngan Hang Sacombank Hien Nay La Bao Nhieu - Xem 22,275
Đề xuất
Lãi Suất Nh Techcombank - Xem 26,631
Tinh Lai Suat Techcombank - Xem 20,097
Lai Suat Techcombank Hien Nay - Xem 23,463
Lãi Suất Thấu Chi Sacombank - Xem 22,968
Lãi Suất Gửi Online Techcombank - Xem 24,750